STT |
Tên file |
Tiền/1 Download |
Số lần download |
Download |
1 |
ĐỀ THI minh họa môn GDCD THPTQG năm 2020 |
0 VNĐ |
113 |
 |
2 |
ĐỀ THI minh họa môn ĐỊA LÝ THPTQG năm 2020 |
0 VNĐ |
108 |
 |
3 |
ĐỀ THI minh họa môn LỊCH SỬ THPTQG năm 2020 |
0 VNĐ |
111 |
 |
4 |
ĐỀ THI minh họa môn SINH HỌC THPTQG năm 2020 |
0 VNĐ |
105 |
 |
5 |
ĐỀ THI minh họa môn VẬT LÝ THPTQG năm 2020 |
0 VNĐ |
102 |
 |
6 |
ĐỀ THI minh họa môn HÓA HỌC THPTQG năm 2020 |
0 VNĐ |
98 |
 |
7 |
ĐỀ THI minh họa môn TIẾNG ANH THPTQG năm 2020 |
0 VNĐ |
107 |
 |
8 |
ĐỀ THI minh họa môn NGỮ VĂN THPTQG năm 2020 |
0 VNĐ |
103 |
 |
9 |
ĐỀ THI minh họa môn TOÁN THPTQG năm 2020 |
0 VNĐ |
128 |
 |
10 |
Đề thi THPTQG môn Địa Lý năm 2017 |
0 VNĐ |
138 |
 |
11 |
ĐỀ THI MINH HỌA THPT QUỐC GIA 2019 - MÔN TOÁN |
0 VNĐ |
166 |
 |
12 |
Đề thi THPTQG môn Sinh Học năm 2016 |
0 VNĐ |
333 |
 |
13 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Sinh Học năm 2016 |
0 VNĐ |
372 |
 |
14 |
Đề thi THPTQG môn Địa Lý năm 2016 |
0 VNĐ |
302 |
 |
15 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Địa Lý năm 2016 |
0 VNĐ |
369 |
 |
16 |
Đề thi THPTQG môn Lịch Sử năm 2016 |
0 VNĐ |
309 |
 |
17 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Lịch Sử năm 2016 |
0 VNĐ |
369 |
 |
18 |
Đề thi THPTQG môn Vật Lý năm 2016 |
0 VNĐ |
300 |
 |
19 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Vật lý năm 2016 |
0 VNĐ |
300 |
 |
20 |
Đề thi THPTQG môn Hóa Học năm 2016 |
0 VNĐ |
339 |
 |
21 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Hóa Học năm 2016 |
0 VNĐ |
298 |
 |
22 |
Đề thi THPTQG môn Tiếng Anh năm 2016 |
0 VNĐ |
387 |
 |
23 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Tiếng Anh năm 2016 |
0 VNĐ |
346 |
 |
24 |
Đề thi THPTQG môn Ngữ văn năm 2016 |
0 VNĐ |
320 |
 |
25 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Ngữ văn năm 2016 |
0 VNĐ |
343 |
 |
26 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Toán năm 2016 |
0 VNĐ |
387 |
 |
27 |
Đề thi THPTQG môn Toán năm 2016 |
0 VNĐ |
323 |
 |
28 |
Đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2016 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
401 |
 |
29 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2016 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
373 |
 |
30 |
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2016 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
457 |
 |
31 |
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2016 môn Vật Lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
608 |
 |
32 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2016 môn Vật Lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
359 |
 |
33 |
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2016 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
1659 |
 |
34 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2016 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
364 |
 |
35 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2016 môn Tiếng Anh của Trung tâm |
0 VNĐ |
326 |
 |
36 |
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2016 môn Tiếng Anh của Trung tâm |
0 VNĐ |
593 |
 |
37 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2016 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
426 |
 |
38 |
Đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2016 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
421 |
 |
39 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2016 môn Tiếng Anh của Trung tâm |
0 VNĐ |
344 |
 |
40 |
Đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2016 môn Tiếng Anh của Trung tâm |
0 VNĐ |
436 |
 |
41 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2016 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
369 |
 |
42 |
Đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2016 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
570 |
 |
43 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2016 môn Vật Lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
372 |
 |
44 |
Đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2016 môn Vật Lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
531 |
 |
45 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Sinh học năm 2015 |
0 VNĐ |
368 |
 |
46 |
Đề thi THPTQG môn Sinh học năm 2015 |
0 VNĐ |
374 |
 |
47 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Lịch Sử năm 2015 |
0 VNĐ |
373 |
 |
48 |
Đề thi THPTQG môn Lịch Sử năm 2015 |
0 VNĐ |
376 |
 |
49 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Hóa học năm 2015 |
0 VNĐ |
382 |
 |
50 |
Đề thi THPTQG môn Hóa học năm 2015 |
0 VNĐ |
1139 |
 |
51 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Địa Lý năm 2015 |
0 VNĐ |
375 |
 |
52 |
Đề thi THPTQG môn Địa Lý năm 2015 |
0 VNĐ |
406 |
 |
53 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Vật Lý năm 2015 |
0 VNĐ |
368 |
 |
54 |
Đề thi THPTQG môn Vật Lý năm 2015 |
0 VNĐ |
395 |
 |
55 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Ngữ Văn năm 2015 |
0 VNĐ |
397 |
 |
56 |
Đề thi THPTQG môn Ngữ Văn năm 2015 |
0 VNĐ |
398 |
 |
57 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Anh văn năm 2015 |
0 VNĐ |
374 |
 |
58 |
Đề thi THPTQG môn Anh văn năm 2015 |
0 VNĐ |
448 |
 |
59 |
Đáp án đề thi THPTQG môn Toán học năm 2015 |
0 VNĐ |
382 |
 |
60 |
Đề thi THPTQG môn Toán học năm 2015 |
0 VNĐ |
401 |
 |
61 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 4 năm 2015 môn Vật Lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
396 |
 |
62 |
Đề thi thử THPTQG lần 4 năm 2015 môn Vật Lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
1103 |
 |
63 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 4 năm 2015 môn Ngữ Văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
415 |
 |
64 |
Đề thi thử THPTQG lần 4 năm 2015 môn Ngữ Văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
421 |
 |
65 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 4 năm 2015 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
424 |
 |
66 |
Đề thi thử THPTQG lần 4 năm 2015 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
440 |
 |
67 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 4 năm 2015 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
418 |
 |
68 |
Đề thi thử THPTQG lần 4 năm 2015 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
1488 |
 |
69 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 4 năm 2015 môn Anh văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
421 |
 |
70 |
Đề thi thử THPTQG lần 4 năm 2015 môn Anh văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
603 |
 |
71 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2015 môn Ngữ Văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
390 |
 |
72 |
Đề thi thử THPTQG lần 3. năm 2015 môn Ngữ Văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
397 |
 |
73 |
Đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2015 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
404 |
 |
74 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2015 môn Sinh học của Trung tâm |
0 VNĐ |
477 |
 |
75 |
Đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2015 môn Sinh học của Trung tâm |
0 VNĐ |
574 |
 |
76 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2015 môn Vật lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
406 |
 |
77 |
Đê thi thử THPTQG lần 3 năm 2015 môn Vật lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
909 |
 |
78 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2015 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
415 |
 |
79 |
Đê thi thử THPTQG lần 3 năm 2015 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
2206 |
 |
80 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 3 năm 2015 môn Anh văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
408 |
 |
81 |
Đê thi thử THPTQG lần 3 năm 2015 môn Tiếng Anh của Trung tâm |
0 VNĐ |
444 |
 |
82 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
449 |
 |
83 |
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
427 |
 |
84 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Ngữ Văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
405 |
 |
85 |
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Ngữ Văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
422 |
 |
86 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Sinh học của Trung tâm |
0 VNĐ |
437 |
 |
87 |
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Sinh học của Trung tâm |
0 VNĐ |
494 |
 |
88 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Vật Lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
459 |
 |
89 |
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Vật lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
1490 |
 |
90 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
442 |
 |
91 |
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
2144 |
 |
92 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Anh văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
402 |
 |
93 |
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm 2015 môn Anh văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
526 |
 |
94 |
Đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Toán học của Trung tâm |
0 VNĐ |
491 |
 |
95 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Ngữ Văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
435 |
 |
96 |
Đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Ngữ Văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
1619 |
 |
97 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Anh văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
394 |
 |
98 |
Đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Anh văn của Trung tâm |
0 VNĐ |
713 |
 |
99 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
435 |
 |
100 |
Đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Hóa học của Trung tâm |
0 VNĐ |
1010 |
 |
101 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Vật Lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
402 |
 |
102 |
Đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Vật Lý của Trung tâm |
0 VNĐ |
1104 |
 |
103 |
Đáp án đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Sinh học của Trung tâm |
0 VNĐ |
505 |
 |
104 |
Đề thi thử THPTQG lần 1 năm 2015 môn Sinh học của Trung tâm |
0 VNĐ |
584 |
 |
105 |
Đáp án đề thi ĐH môn Sinh năm 2014 khối B |
0 VNĐ |
383 |
 |
106 |
Đáp án đề thi ĐH môn Sử năm 2014 khối C |
0 VNĐ |
410 |
 |
107 |
Đáp án đề thi ĐH môn Địa năm 2014 khối C |
0 VNĐ |
393 |
 |
108 |
Đáp án đề thi ĐH môn Văn năm 2014 khối C |
0 VNĐ |
414 |
 |
109 |
Đáp án đề thi ĐH môn Văn năm 2014 khối D |
0 VNĐ |
413 |
 |
110 |
Đáp án đề thi ĐH môn Anh năm 2014 khối D |
0 VNĐ |
402 |
 |
111 |
Đáp án đề thi ĐH môn Anh năm 2014 khối A1 |
0 VNĐ |
394 |
 |
112 |
Đáp án đề thi môn Sinh năm 2014 khối B |
0 VNĐ |
364 |
 |
113 |
Đáp án đề thi ĐH môn Lý năm 2014 khối A, A1 |
0 VNĐ |
398 |
 |
114 |
Đáp án đề thi ĐH môn Hóa năm 2014 khối B |
0 VNĐ |
400 |
 |
115 |
Đáp án đề thi ĐH môn Hóa năm 2014 khối A |
0 VNĐ |
443 |
 |
116 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2014 khối D |
0 VNĐ |
410 |
 |
117 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2014 khối B |
0 VNĐ |
401 |
 |
118 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2014 khối A, A1 |
0 VNĐ |
403 |
 |
119 |
Đề thi ĐH môn Sử năm 2014 khối C |
0 VNĐ |
403 |
 |
120 |
Đề thi ĐH môn Địa năm 2014 khối C |
0 VNĐ |
383 |
 |
121 |
Đề thi ĐH môn Văn năm 2014 khối C |
0 VNĐ |
401 |
 |
122 |
Đề thi ĐH môn Văn năm 2014 khối D |
0 VNĐ |
478 |
 |
123 |
Đề thi ĐH môn Anh năm 2014 khối D |
0 VNĐ |
392 |
 |
124 |
Đề thi ĐH môn Anh năm 2014 khối A1 |
0 VNĐ |
419 |
 |
125 |
Đề thi ĐH môn Sinh năm 2014 khối B |
0 VNĐ |
391 |
 |
126 |
Đề thi ĐH môn Hóa năm 2014 khối B |
0 VNĐ |
422 |
 |
127 |
Đề thi ĐH môn Hóa năm 2014 khối A |
0 VNĐ |
400 |
 |
128 |
Đề thi ĐH môn Lý năm 2014 khối A, A1 |
0 VNĐ |
389 |
 |
129 |
Đề thi ĐH môn Toán năm 2014 khối D |
0 VNĐ |
386 |
 |
130 |
Đề thi ĐH môn Toán năm 2014 khối B |
0 VNĐ |
396 |
 |
131 |
Đề thi ĐH môn Toán năm 2014 khối A, A1 |
0 VNĐ |
405 |
 |
132 |
Đáp án đề thi thử lần 2 môn Lý khối D năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
483 |
 |
133 |
Đáp án đề thi thử lần 2 môn Lý khối B năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
414 |
 |
134 |
Đáp án đề thi thử lần 2 môn Lý khối A, A1 năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
428 |
 |
135 |
Đề thi thử lần 2 môn Toán khối D năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
424 |
 |
136 |
Đề thi thử lần 2 môn Toán khối B năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
422 |
 |
137 |
Đề thi thử lần 2 môn Toán khối A, A1 năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
461 |
 |
138 |
Đáp án đề thi thử lần I môn Sinh khối B năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
424 |
 |
139 |
Đáp án đề thi thử lần I môn Văn khối D năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
1859 |
 |
140 |
Đáp án đề thi thử lần I môn Anh khối A1, D năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
451 |
 |
141 |
Đáp án đề thi thử lần I môn Hóa khối A, B năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
455 |
 |
142 |
Đáp án đề thi thử lần I môn Lý khối A, A1 năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
449 |
 |
143 |
Đáp án đề thi thử lần I môn Toán khối D năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
408 |
 |
144 |
Đáp án đề thi thử lần I môn Toán khối B năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
460 |
 |
145 |
Đáp án đề thi thử lần I môn Toán khối A, A1 năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
420 |
 |
146 |
Đề thi thử lần I môn Văn khối D năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
437 |
 |
147 |
Đề thi thử lần I môn Sinh khối B năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
913 |
 |
148 |
Đề thi thử lần I môn Anh khối D năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
1687 |
 |
149 |
Đề thi thử lần I môn Anh khối A1 năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
810 |
 |
150 |
Đề thi thử lần I môn Hóa khối B năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
1222 |
 |
151 |
Đề thi thử lần I môn Hóa khối A năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
473 |
 |
152 |
Đề thi thử lần I môn Lý khối A, A1 năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
626 |
 |
153 |
Đề thi thử lần I môn Toán khối D năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
424 |
 |
154 |
Đề thi thử lần I môn Toán khối B năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
435 |
 |
155 |
Đề thi thử lần I môn Toán khối A, A1 năm 2014 của Trung tâm |
0 VNĐ |
443 |
 |
156 |
Đáp án đề thi CĐ môn Văn khối C, D năm 2013 |
0 VNĐ |
477 |
 |
157 |
Đáp án đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2013 |
0 VNĐ |
486 |
 |
158 |
Đáp án đề thi ĐH môn Sử khối C năm 2013 |
0 VNĐ |
472 |
 |
159 |
Đáp án đề thi CĐ môn Sử khối C năm 2013 |
0 VNĐ |
460 |
 |
160 |
Đáp án đề thi CĐ môn Sinh khối B năm 2013 |
0 VNĐ |
460 |
 |
161 |
Đáp án đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2013 |
0 VNĐ |
490 |
 |
162 |
Đáp án đề thi CĐ môn Địa khối C năm 2013 |
0 VNĐ |
441 |
 |
163 |
Đáp án đề thi ĐH môn Địa khối C năm 2013 |
0 VNĐ |
470 |
 |
164 |
Đáp án đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2013 |
0 VNĐ |
490 |
 |
165 |
Đáp án đề thi CĐ môn Anh khối A1, D1 năm 2013 |
0 VNĐ |
461 |
 |
166 |
Đáp án đề thi ĐH môn Anh khối A1 năm 2013 |
0 VNĐ |
461 |
 |
167 |
Đáp án đề thi ĐH môn Lý khối A, A1 năm 2013 |
0 VNĐ |
471 |
 |
168 |
Đáp án đề thi CĐ môn Hóa khối A, B năm 2013 |
0 VNĐ |
451 |
 |
169 |
Đáp án đề thi CĐ môn Toán khối A, A1, B, D năm 2013 |
0 VNĐ |
468 |
 |
170 |
Đáp án đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2013 |
0 VNĐ |
491 |
 |
171 |
Đáp án đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2013 |
0 VNĐ |
466 |
 |
172 |
Đáp án đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2013 |
0 VNĐ |
468 |
 |
173 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán khối D năm 2013 |
0 VNĐ |
484 |
 |
174 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán khối B năm 2013 |
0 VNĐ |
478 |
 |
175 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán khối A, A1 năm 2013 |
0 VNĐ |
483 |
 |
176 |
Đề thi CĐ môn Anh khối A1, D năm 2013 |
0 VNĐ |
505 |
 |
177 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2013 |
0 VNĐ |
532 |
 |
178 |
Đề thi CĐ môn Anh khối A1, D năm 2013 |
0 VNĐ |
599 |
 |
179 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2013 |
0 VNĐ |
610 |
 |
180 |
Đề thi ĐH môn Anh khối A1 năm 2013 |
0 VNĐ |
472 |
 |
181 |
Đề thi CĐ môn Lý khối A, A1 năm 2013 |
0 VNĐ |
619 |
 |
182 |
Đề thi ĐH môn Lý khối A, A1 năm 2013 |
0 VNĐ |
523 |
 |
183 |
Đề thi CĐ môn Địa khối C năm 2013 |
0 VNĐ |
470 |
 |
184 |
Đề thi CĐ môn Sử khối C năm 2013 |
0 VNĐ |
471 |
 |
185 |
Đề thi ĐH môn Địa khối C năm 2013 |
0 VNĐ |
462 |
 |
186 |
Đề thi ĐH môn Sử khối C năm 2013 |
0 VNĐ |
465 |
 |
187 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối A, B năm 2013 |
0 VNĐ |
488 |
 |
188 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2013 |
0 VNĐ |
520 |
 |
189 |
Đề thi CĐ môn Toán khối A, A1, B, D năm 2013 |
0 VNĐ |
464 |
 |
190 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2013 |
0 VNĐ |
467 |
 |
191 |
Đề thi CĐ môn Văn khối C,D năm 2013 |
0 VNĐ |
477 |
 |
192 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2013 |
0 VNĐ |
468 |
 |
193 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2013 |
0 VNĐ |
485 |
 |
194 |
Đề thi ĐH môn Toán khối B năm 2013 |
0 VNĐ |
468 |
 |
195 |
Đề thi ĐH môn Toán khối D năm 2013 |
0 VNĐ |
444 |
 |
196 |
Đề thi ĐH môn Toán khối A, A1 năm 2013 |
0 VNĐ |
477 |
 |
197 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần III môn Hóa khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
734 |
 |
198 |
Đề thi thử ĐH lần III môn Hóa khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
1649 |
 |
199 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần III môn Hóa khối A năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
659 |
 |
200 |
Đề thi thử ĐH lần III môn Hóa khối A năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
1421 |
 |
201 |
Đề thi thử ĐH lần III môn Anh khối D năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
1533 |
 |
202 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần III môn Anh khối A1, D năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
638 |
 |
203 |
Đề thi thử ĐH lần III môn Anh khối A1 năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
738 |
 |
204 |
Đề thi thử ĐH lần II môn Văn khối D năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
586 |
 |
205 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần II môn Sinh khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
588 |
 |
206 |
Đề thi thử ĐH lần II môn Sinh khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
753 |
 |
207 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần II môn Lý khối A, A1 năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
660 |
 |
208 |
Đề thi thử ĐH lần II môn Lý khối A, A1 năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
1278 |
 |
209 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần II môn Hóa khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
772 |
 |
210 |
Đề thi thử ĐH lần II môn Hóa khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
2641 |
 |
211 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần II môn Hóa khối A năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
595 |
 |
212 |
Đề thi thử ĐH lần II môn Hóa khối A năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
3715 |
 |
213 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần II môn Anh khối A1,D năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
631 |
 |
214 |
Đề thi thử ĐH lần II môn Anh khối D năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
793 |
 |
215 |
Đề thi thử ĐH lần II môn Anh khối A1 năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
702 |
 |
216 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần I môn Sinh khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
604 |
 |
217 |
Đề thi thử ĐH lần I môn Sinh khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
760 |
 |
218 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần I môn Anh khối D năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
625 |
 |
219 |
Đề thi thử ĐH lần I môn Anh khối D năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
1408 |
 |
220 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần I môn Anh khối A1 năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
627 |
 |
221 |
Đề thi thử ĐH lần I môn Anh khối A1 năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
743 |
 |
222 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần I môn Vật Lý khối A, A1 năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
642 |
 |
223 |
Đề thi thử ĐH lần I môn Vật Lý khối A, A1 năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
785 |
 |
224 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần I môn Hóa khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
654 |
 |
225 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần I môn Hóa khối A năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
630 |
 |
226 |
Đề thi thử ĐH lần I môn Hoá khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
1212 |
 |
227 |
Đề thi thử ĐH lần I môn Hoá khối A năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
2420 |
 |
228 |
Đáp án đề thi thử ĐH lần I môn Văn khối D năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
597 |
 |
229 |
Đề thi thử ĐH lần I môn Văn khối D năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
585 |
 |
230 |
Đề thi thử ĐH lần I môn Toán khối A, A1 năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
868 |
 |
231 |
Đề thi thử ĐH lần I môn Toán khối B năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
673 |
 |
232 |
Đề thi thử ĐH lần I môn Toán khối D năm 2013 của Trung tâm |
0 VNĐ |
682 |
 |
233 |
Bài tổng hợp về mặt phẳng - Thầy Lưu Trọng Đại |
0 VNĐ |
752 |
 |
234 |
Bài tổng hợp về đường thẳng - Thầy Lưu Trọng Đại |
0 VNĐ |
639 |
 |
235 |
Bài tổng hợp về mặt cầu - Thầy Lưu Trọng Đại |
0 VNĐ |
628 |
 |
236 |
Phương pháp tích phân từng phần - Thầy Lưu Trọng Đại |
0 VNĐ |
683 |
 |
237 |
Hệ phương trình, bất phương trình loga mũ - Thầy Lưu Trọng Đại |
0 VNĐ |
725 |
 |
238 |
Các lý thuyết cơ bản về tích phân - Thầy Lưu Trọng Đại |
0 VNĐ |
688 |
 |
239 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2002 khối D |
0 VNĐ |
544 |
 |
240 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2002 khối B |
0 VNĐ |
503 |
 |
241 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2002 khối A |
0 VNĐ |
512 |
 |
242 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2003 khối D |
0 VNĐ |
523 |
 |
243 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2003 khối B |
0 VNĐ |
517 |
 |
244 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2004 khối A |
0 VNĐ |
505 |
 |
245 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2004 khối D |
0 VNĐ |
504 |
 |
246 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2004 khối B |
0 VNĐ |
504 |
 |
247 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2004 khối A |
0 VNĐ |
494 |
 |
248 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2005 khối D |
0 VNĐ |
502 |
 |
249 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2005 khối B |
0 VNĐ |
497 |
 |
250 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2006 khối D |
0 VNĐ |
501 |
 |
251 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2006 khối B |
0 VNĐ |
488 |
 |
252 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2006 khối B |
0 VNĐ |
495 |
 |
253 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2007 khối D |
0 VNĐ |
498 |
 |
254 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2007 khối B |
0 VNĐ |
493 |
 |
255 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2008 khối D |
0 VNĐ |
500 |
 |
256 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2008 khối D |
0 VNĐ |
493 |
 |
257 |
Đáp án đề thi CĐ môn Toán năm 2008 khối B |
0 VNĐ |
494 |
 |
258 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2008 khối B |
0 VNĐ |
491 |
 |
259 |
Đáp án đề thi CĐ môn Toán năm 2008 khối A |
0 VNĐ |
586 |
 |
260 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2008 khối A |
0 VNĐ |
490 |
 |
261 |
Đáp án đề thi CĐ môn Toán năm 2009 khối D |
0 VNĐ |
495 |
 |
262 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2009 khối D |
0 VNĐ |
482 |
 |
263 |
Đáp án đề thi CĐ môn Toán năm 2009 khối B |
0 VNĐ |
495 |
 |
264 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2009 khối B |
0 VNĐ |
476 |
 |
265 |
Đáp án đề thi CĐ môn Toán năm 2009 khối A |
0 VNĐ |
487 |
 |
266 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2009 khối A |
0 VNĐ |
459 |
 |
267 |
Đáp án đề thi CĐ môn Toán năm 2010 khối D |
0 VNĐ |
490 |
 |
268 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2010 khối B |
0 VNĐ |
478 |
 |
269 |
Đáp án đề thi CĐ môn Toán năm 2010 khối B |
0 VNĐ |
507 |
 |
270 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2010 khối B |
0 VNĐ |
477 |
 |
271 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2010 khối B |
0 VNĐ |
481 |
 |
272 |
Đáp án đề thi CĐ môn Toán năm 2010 khối A |
0 VNĐ |
496 |
 |
273 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2010 khối A |
0 VNĐ |
505 |
 |
274 |
Đáp án đề thi CĐ môn Toán năm 2011 khối D |
0 VNĐ |
495 |
 |
275 |
Đáp án đề thi ĐH môn Toán năm 2011 Khối D |
0 VNĐ |
484 |
 |
276 |
Đáp án đề thi Cao đẳng môn Toán năm 2011 khối B |
0 VNĐ |
467 |
 |
277 |
Đáp án đề thi Đại học môn Toán năm 2011 khôi B |
0 VNĐ |
479 |
 |
278 |
Đáp án đề thi Cao đẳng môn Toán năm 2011 khối A |
0 VNĐ |
500 |
 |
279 |
Đáp án đề thi đại học môn Toán năm 2011 khối A |
0 VNĐ |
471 |
 |
280 |
Đáp án đề thi đại học môn Toán năm 2012 khối D |
0 VNĐ |
468 |
 |
281 |
Đáp án đề thi Đại học môn Toán năm 2012 khối B |
0 VNĐ |
475 |
 |
282 |
Đáp án đề thi Cao Đẳng môn Toán năm 2012 khối AA1 |
20,000 VNĐ |
0 |
 |
283 |
Đáp án đề thi đại học môn Toán năm 2012 khối AA1 |
0 VNĐ |
493 |
 |
284 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn PB năm 2007 |
0 VNĐ |
557 |
 |
285 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
531 |
 |
286 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán PB năm 2007 |
0 VNĐ |
575 |
 |
287 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
617 |
 |
288 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán năm 2007 |
0 VNĐ |
555 |
 |
289 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sủ PB năm 2007 |
0 VNĐ |
507 |
 |
290 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sử KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
511 |
 |
291 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý PB năm 2007 |
0 VNĐ |
555 |
 |
292 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
614 |
 |
293 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
536 |
 |
294 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa PB năm 2007 |
0 VNĐ |
630 |
 |
295 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa PB năm 2007 |
0 VNĐ |
537 |
 |
296 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
581 |
 |
297 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
523 |
 |
298 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Địa PB năm 2007 |
0 VNĐ |
506 |
 |
299 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2007 ( Hệ 7 năm ) |
0 VNĐ |
1032 |
 |
300 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2007 ( hệ 3 năm ) |
0 VNĐ |
719 |
 |
301 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh PB năm 2007 |
0 VNĐ |
627 |
 |
302 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn PB năm 2007 |
0 VNĐ |
529 |
 |
303 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
503 |
 |
304 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán PB năm 2007 |
0 VNĐ |
525 |
 |
305 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
566 |
 |
306 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
514 |
 |
307 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sử PB năm 2007 |
0 VNĐ |
500 |
 |
308 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sử năm 2007 |
0 VNĐ |
520 |
 |
309 |
Đề thi tốt nghiệp môn Lý năm 2007 |
0 VNĐ |
497 |
 |
310 |
Đề thi tốt nghiệp môn Lý KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
524 |
 |
311 |
Đề thi tốt nghiệp môn Hóa PB năm 2007 |
0 VNĐ |
550 |
 |
312 |
Đề thi tốt nghiệp môn Hóa KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
522 |
 |
313 |
Đề thi tốt nghiệp môn Địa PB năm 2007 |
0 VNĐ |
504 |
 |
314 |
Đề thi tốt nghiệp môn Địa KPB năm 2007 |
0 VNĐ |
522 |
 |
315 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2007 |
0 VNĐ |
800 |
 |
316 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2007 ( hệ 3 năm ) |
0 VNĐ |
627 |
 |
317 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh PB năm 2007 |
0 VNĐ |
575 |
 |
318 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán PB năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
505 |
 |
319 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn PB năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
503 |
 |
320 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn KPB năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
494 |
 |
321 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
513 |
 |
322 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn PB năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
506 |
 |
323 |
Đề thi tốt nghiệp môn Văn KPB năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
494 |
 |
324 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
526 |
 |
325 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
507 |
 |
326 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
519 |
 |
327 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Sinh năm 2003 |
0 VNĐ |
593 |
 |
328 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Sử năm 2003 |
0 VNĐ |
506 |
 |
329 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Văn năm 2003 |
0 VNĐ |
502 |
 |
330 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Anh năm 2004(hệ 7 năm) |
0 VNĐ |
616 |
 |
331 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
615 |
 |
332 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Anh năm 2004(hệ 3 năm) |
0 VNĐ |
548 |
 |
333 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý PB năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
506 |
 |
334 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý KPB năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
499 |
 |
335 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Hóa năm 2004 |
0 VNĐ |
526 |
 |
336 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2007 L2 ( Hệ 7 năm ) |
0 VNĐ |
608 |
 |
337 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Sinh năm 2004 |
0 VNĐ |
558 |
 |
338 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2007 ( Hệ 3 năm ) |
0 VNĐ |
531 |
 |
339 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Sử năm 2004 |
0 VNĐ |
514 |
 |
340 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2004 |
0 VNĐ |
507 |
 |
341 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh PB năm 2007 L2 |
0 VNĐ |
537 |
 |
342 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Văn năm 2004 |
0 VNĐ |
497 |
 |
343 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
483 |
 |
344 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
486 |
 |
345 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
524 |
 |
346 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
496 |
 |
347 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sử PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
490 |
 |
348 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn SỬ KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
514 |
 |
349 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
483 |
 |
350 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
481 |
 |
351 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
507 |
 |
352 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
495 |
 |
353 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sử PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
507 |
 |
354 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sử KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
494 |
 |
355 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sinh PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
586 |
 |
356 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sinh KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
587 |
 |
357 |
Đề thi tốt nghiệp môn Lý PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
494 |
 |
358 |
Đề thi tốt nghiệp môn Lý KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
490 |
 |
359 |
Đề thi tốt nghiệp môn Hóa PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
515 |
 |
360 |
Đề thi tốt nghiệp môn Hóa KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
522 |
 |
361 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2008 L1 ( Hệ 7 năm ) |
0 VNĐ |
700 |
 |
362 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2008 L1 ( Hệ 3 năm ) |
0 VNĐ |
579 |
 |
363 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
566 |
 |
364 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sinh PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
533 |
 |
365 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sinh KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
539 |
 |
366 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
481 |
 |
367 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
484 |
 |
368 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa PB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
495 |
 |
369 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
488 |
 |
370 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa KPB năm 2008 L1 |
0 VNĐ |
501 |
 |
371 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2008 L1 ( Hệ 7 năm ) |
0 VNĐ |
604 |
 |
372 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2008 L1 ( Hệ 3 năm ) |
0 VNĐ |
514 |
 |
373 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh PB năm 208 L1 |
0 VNĐ |
507 |
 |
374 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn PB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
479 |
 |
375 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn KPB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
489 |
 |
376 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán PB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
543 |
 |
377 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2008 lần 2 |
0 VNĐ |
489 |
 |
378 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sử PB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
489 |
 |
379 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sử KPB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
481 |
 |
380 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn PB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
476 |
 |
381 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn KPB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
482 |
 |
382 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán PB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
522 |
 |
383 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
449 |
 |
384 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sử PB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
494 |
 |
385 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sử KPB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
478 |
 |
386 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sinh PB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
688 |
 |
387 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sinh KPB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
569 |
 |
388 |
Đề thi tốt nghiệp môn Lý PB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
480 |
 |
389 |
Đề thi tốt nghiệp môn Lý KPB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
478 |
 |
390 |
Đề thi tốt nghiệp môn Hóa PB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
504 |
 |
391 |
Đề thi tốt nghiệp môn Hóa KPB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
510 |
 |
392 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2008 L2 ( Hệ 7 năm ) |
0 VNĐ |
648 |
 |
393 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2008 L2 ( Hệ 3 năm ) |
0 VNĐ |
539 |
 |
394 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh PB năm 2008 lần 2 |
0 VNĐ |
553 |
 |
395 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sinh PB năm 2008 lần 2 |
0 VNĐ |
551 |
 |
396 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sinh KPB năm 2008 lần 2 |
0 VNĐ |
546 |
 |
397 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý PB năm 2008 lần 2 |
0 VNĐ |
491 |
 |
398 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý KPB năm 2008 lần 2 |
0 VNĐ |
491 |
 |
399 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa PB năm 2008 lần 2 |
0 VNĐ |
497 |
 |
400 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa KPB năm 2008 L2 |
0 VNĐ |
475 |
 |
401 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2008 L2 ( Hệ 7 năm ) |
0 VNĐ |
564 |
 |
402 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2008 lần 2 ( Hệ 3 năm ) |
0 VNĐ |
525 |
 |
403 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2008 lần 2 |
0 VNĐ |
511 |
 |
404 |
Đề thi tốt nghiệp môn Lý năm 2009 |
0 VNĐ |
613 |
 |
405 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn năm 2009 |
0 VNĐ |
486 |
 |
406 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán năm 2009 |
0 VNĐ |
500 |
 |
407 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sử năm 2009 |
0 VNĐ |
491 |
 |
408 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Địa năm 2009 |
0 VNĐ |
505 |
 |
409 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn năm 2009 |
0 VNĐ |
510 |
 |
410 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán năm 2009 |
0 VNĐ |
503 |
 |
411 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sử năm 2009 |
0 VNĐ |
479 |
 |
412 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sinh năm 2009 |
0 VNĐ |
547 |
 |
413 |
Đề thi tốt nghiệp môn Địa năm 2009 |
0 VNĐ |
487 |
 |
414 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2009 |
0 VNĐ |
659 |
 |
415 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sinh năm 2009 |
0 VNĐ |
557 |
 |
416 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý năm 2009 |
0 VNĐ |
484 |
 |
417 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2009 |
0 VNĐ |
560 |
 |
418 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sử năm 2010 |
0 VNĐ |
498 |
 |
419 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sử năm 2010 |
0 VNĐ |
497 |
 |
420 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn năm 2010 |
0 VNĐ |
480 |
 |
421 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn năm 2010 |
0 VNĐ |
504 |
 |
422 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn toán năm 2010 |
0 VNĐ |
515 |
 |
423 |
Đề thi tốt nghiệp môn toán năm 2010 |
0 VNĐ |
509 |
 |
424 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Anh hệ 7 năm 2005 |
0 VNĐ |
733 |
 |
425 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Anh hệ 3 năm 2005 |
0 VNĐ |
601 |
 |
426 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Hóa năm 2005 |
0 VNĐ |
534 |
 |
427 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Lý năm 2005 |
0 VNĐ |
485 |
 |
428 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Sinh năm 2005 |
0 VNĐ |
539 |
 |
429 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Sử năm 2005 |
0 VNĐ |
502 |
 |
430 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2005 |
0 VNĐ |
521 |
 |
431 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Văn năm 2005 |
0 VNĐ |
492 |
 |
432 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2002 |
0 VNĐ |
479 |
 |
433 |
Đáp án ĐH môn Văn khối D năm 2002 |
0 VNĐ |
517 |
 |
434 |
Đáp án ĐH môn Văn khối C năm 2002 |
0 VNĐ |
514 |
 |
435 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối B năm 2002 |
0 VNĐ |
494 |
 |
436 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2002 |
0 VNĐ |
503 |
 |
437 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2002 |
0 VNĐ |
478 |
 |
438 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sinh năm 2010 |
0 VNĐ |
600 |
 |
439 |
Đề thi tốt nghiệp môn Lý năm 2010 |
0 VNĐ |
487 |
 |
440 |
Đề thi tốt nghiệp môn Địa năm 2010 |
0 VNĐ |
500 |
 |
441 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2010 |
0 VNĐ |
645 |
 |
442 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối A năm 2002 |
0 VNĐ |
500 |
 |
443 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sinh năm 2010 |
0 VNĐ |
563 |
 |
444 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2002 |
0 VNĐ |
474 |
 |
445 |
Đề thi tốt nghiệp THPT môn Lý năm 2012 |
0 VNĐ |
491 |
 |
446 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý năm 2010 |
0 VNĐ |
480 |
 |
447 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2010 |
0 VNĐ |
551 |
 |
448 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A năm 2002 |
0 VNĐ |
492 |
 |
449 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2003 |
0 VNĐ |
472 |
 |
450 |
Đáp án ĐH môn Văn khối D năm 2003 |
0 VNĐ |
494 |
 |
451 |
Đáp án ĐH môn Văn khối C năm 2003 |
0 VNĐ |
488 |
 |
452 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn năm 2011 |
0 VNĐ |
484 |
 |
453 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2003 |
0 VNĐ |
469 |
 |
454 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2003 |
0 VNĐ |
464 |
 |
455 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2003 |
0 VNĐ |
471 |
 |
456 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A năm 2003 |
0 VNĐ |
476 |
 |
457 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2004 |
0 VNĐ |
481 |
 |
458 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán năm 2011 |
0 VNĐ |
499 |
 |
459 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sử năm 2011 |
0 VNĐ |
510 |
 |
460 |
Đáp án ĐH môn Văn khối D năm 2004 |
0 VNĐ |
502 |
 |
461 |
Đáp án ĐH môn Văn khối C năm 2004 |
0 VNĐ |
519 |
 |
462 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Địa năm 2011 |
0 VNĐ |
536 |
 |
463 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2004 |
0 VNĐ |
491 |
 |
464 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2004 |
0 VNĐ |
436 |
 |
465 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn năm 2011 |
0 VNĐ |
500 |
 |
466 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2004 |
0 VNĐ |
487 |
 |
467 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán năm 2011 |
0 VNĐ |
500 |
 |
468 |
Đề thi tốt nghiệp môn Sử năm 2011 |
0 VNĐ |
501 |
 |
469 |
Đề thi tốt nghiệp môn sinh năm 2011 |
0 VNĐ |
559 |
 |
470 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A năm 2004 |
0 VNĐ |
485 |
 |
471 |
Đề thi tốt nghiệp môn lý năm 2011 |
0 VNĐ |
497 |
 |
472 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2005 |
0 VNĐ |
494 |
 |
473 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2011 |
0 VNĐ |
602 |
 |
474 |
Đáp án ĐH môn Văn khối C năm 2005 |
0 VNĐ |
493 |
 |
475 |
Đề tốt nghiệp môn địa năm 2011 |
0 VNĐ |
525 |
 |
476 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2005 |
0 VNĐ |
518 |
 |
477 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2005 |
0 VNĐ |
463 |
 |
478 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2005 |
0 VNĐ |
493 |
 |
479 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2005 |
0 VNĐ |
1176 |
 |
480 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn sinh năm 2011 |
0 VNĐ |
527 |
 |
481 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn lý năm 2011 |
0 VNĐ |
509 |
 |
482 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2011 |
0 VNĐ |
539 |
 |
483 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A năm 2005 |
0 VNĐ |
467 |
 |
484 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2006 |
0 VNĐ |
497 |
 |
485 |
Đáp án ĐH môn Văn khối D năm 2006 |
0 VNĐ |
500 |
 |
486 |
Đáp án ĐH môn Văn khối C năm 2006 |
0 VNĐ |
514 |
 |
487 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn năm 2006 |
0 VNĐ |
486 |
 |
488 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2006 |
0 VNĐ |
479 |
 |
489 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2006 |
0 VNĐ |
473 |
 |
490 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn KPB năm 2006 |
0 VNĐ |
491 |
 |
491 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn toán PB năm 2006 |
0 VNĐ |
546 |
 |
492 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2006 |
0 VNĐ |
477 |
 |
493 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2006 |
0 VNĐ |
574 |
 |
494 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A năm 2006 |
0 VNĐ |
469 |
 |
495 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sử_pb năm 2006 |
0 VNĐ |
492 |
 |
496 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn sử KPB năm 2006 |
0 VNĐ |
512 |
 |
497 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn lý PB năm 2006 |
0 VNĐ |
485 |
 |
498 |
Đáp thi tốt nghiệp môn lý KPB năm 2006 |
0 VNĐ |
495 |
 |
499 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa PB năm 2006 |
0 VNĐ |
507 |
 |
500 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa năm 2006 |
0 VNĐ |
534 |
 |
501 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Địa PB năm 2006 |
0 VNĐ |
491 |
 |
502 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Địa năm 2012 |
0 VNĐ |
507 |
 |
503 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh PB năm 2006 |
0 VNĐ |
629 |
 |
504 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2006 |
0 VNĐ |
614 |
 |
505 |
Đề thi tốt nghiệp môn lý năm 2006 |
0 VNĐ |
501 |
 |
506 |
Đề thi tốt nghiệp môn địa năm 2006 |
0 VNĐ |
510 |
 |
507 |
Đề thi tốt nghiệp môn sử năm 2006 |
0 VNĐ |
486 |
 |
508 |
Đề thi tốt nghiệp môn Toán KPB năm 2006 |
0 VNĐ |
527 |
 |
509 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh KPB năm 2006 |
0 VNĐ |
555 |
 |
510 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2006 |
0 VNĐ |
581 |
 |
511 |
Đáp án CĐ môn Anh khối D năm 2007 |
0 VNĐ |
522 |
 |
512 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn năm 2012 |
0 VNĐ |
488 |
 |
513 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2007 |
0 VNĐ |
483 |
 |
514 |
Đề thi tốt nghiệp môn toán năm 2006 |
0 VNĐ |
511 |
 |
515 |
Đáp án ĐH môn Văn khối D năm 2007 |
0 VNĐ |
492 |
 |
516 |
Đáp án ĐH môn Văn khối C năm 2007 |
0 VNĐ |
491 |
 |
517 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối B năm 2007 |
0 VNĐ |
511 |
 |
518 |
Đáp án CĐ môn Sinh khối B năm 2007 |
0 VNĐ |
498 |
 |
519 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2007 |
0 VNĐ |
496 |
 |
520 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2007 |
0 VNĐ |
479 |
 |
521 |
Đáp án CĐ môn Lý khối A năm 2007 |
0 VNĐ |
500 |
 |
522 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2007 |
0 VNĐ |
481 |
 |
523 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Địa năm 2012 |
0 VNĐ |
535 |
 |
524 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Sử năm 2012 |
0 VNĐ |
514 |
 |
525 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán năm 2012 |
0 VNĐ |
504 |
 |
526 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Văn năm 2012 |
0 VNĐ |
563 |
 |
527 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Lý năm 2012 |
0 VNĐ |
478 |
 |
528 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Hóa năm 2012 |
0 VNĐ |
493 |
 |
529 |
Đề thi tốt nghiệp môn hóa năm 2012 |
0 VNĐ |
593 |
 |
530 |
Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2012 |
0 VNĐ |
571 |
 |
531 |
Đề thi tốt nghiệp môn địa năm 2012 |
0 VNĐ |
512 |
 |
532 |
Đề thi tốt nghiệp môn Anh năm 2012 |
0 VNĐ |
561 |
 |
533 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A năm 2007 |
0 VNĐ |
489 |
 |
534 |
Đề thi tốt nghiệp môn lý năm 2012] |
0 VNĐ |
498 |
 |
535 |
Đề thi tốt nghiệp môn văn năm 2012 |
0 VNĐ |
525 |
 |
536 |
Đáp án CĐ môn Anh khối D năm 2008 |
0 VNĐ |
496 |
 |
537 |
Đáp án CĐ môn Văn khối D năm 2008 |
0 VNĐ |
497 |
 |
538 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2008 |
0 VNĐ |
495 |
 |
539 |
Đề thi tốt nghiệp môn toán năm 2012] |
0 VNĐ |
534 |
 |
540 |
Đáp án ĐH môn Văn khối D năm 2008 |
0 VNĐ |
495 |
 |
541 |
Đáp án CĐ môn Văn khối C năm 2008 |
0 VNĐ |
498 |
 |
542 |
Đáp án ĐH môn Văn khối C năm 2008 |
0 VNĐ |
487 |
 |
543 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối B năm 2008 |
0 VNĐ |
484 |
 |
544 |
Đáp án CĐ môn Sinh khối B năm 2008 |
0 VNĐ |
474 |
 |
545 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2008 |
0 VNĐ |
495 |
 |
546 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2008 |
0 VNĐ |
471 |
 |
547 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối A năm 2008 |
0 VNĐ |
506 |
 |
548 |
Đáp án CĐ môn Lý khối A năm 2008 |
0 VNĐ |
514 |
 |
549 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2008 |
0 VNĐ |
501 |
 |
550 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A năm 2008 |
0 VNĐ |
508 |
 |
551 |
Đáp án CĐ môn Anh khối D năm 2009 |
0 VNĐ |
485 |
 |
552 |
Đáp án CĐ môn Văn khối D năm 2009 |
0 VNĐ |
460 |
 |
553 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2009 |
0 VNĐ |
437 |
 |
554 |
Đáp án ĐH môn Văn khối D năm 2009 |
0 VNĐ |
729 |
 |
555 |
Đáp án CĐ môn Văn khối C năm 2009 |
0 VNĐ |
512 |
 |
556 |
Đáp án ĐH môn Văn khối C năm 2009 |
0 VNĐ |
516 |
 |
557 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối B năm 2009 |
20,000 VNĐ |
0 |
 |
558 |
Đáp án CĐ môn Sinh khối B năm 2009 |
0 VNĐ |
477 |
 |
559 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2009 |
0 VNĐ |
494 |
 |
560 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2009 |
0 VNĐ |
478 |
 |
561 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối A năm 2009 |
0 VNĐ |
479 |
 |
562 |
Đáp án CĐ môn Lý khối A năm 2009 |
0 VNĐ |
511 |
 |
563 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2009 |
0 VNĐ |
484 |
 |
564 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A năm 2009 |
0 VNĐ |
490 |
 |
565 |
Đáp án CĐ môn Anh khối D năm 2010 |
0 VNĐ |
500 |
 |
566 |
Đáp án CĐ môn Văn khối D năm 2010 |
0 VNĐ |
495 |
 |
567 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2010 |
0 VNĐ |
475 |
 |
568 |
Đáp án ĐH môn Văn khối D năm 2010 |
0 VNĐ |
499 |
 |
569 |
Đáp án CĐ môn Văn khối C năm 2010 |
0 VNĐ |
497 |
 |
570 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối B năm 2010 |
0 VNĐ |
476 |
 |
571 |
Đáp án CĐ môn Sinh khối B năm 2010 |
0 VNĐ |
482 |
 |
572 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2010 |
0 VNĐ |
499 |
 |
573 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2010 |
0 VNĐ |
470 |
 |
574 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối A năm 2010 |
0 VNĐ |
475 |
 |
575 |
Đáp án CĐ môn Lý khối A năm 2010 |
0 VNĐ |
529 |
 |
576 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A năm 2010 |
0 VNĐ |
485 |
 |
577 |
Đáp án CĐ môn Anh khối D năm 2011 |
0 VNĐ |
503 |
 |
578 |
Đáp án CĐ môn Văn khối D năm 2011 |
0 VNĐ |
496 |
 |
579 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2011 |
0 VNĐ |
509 |
 |
580 |
Đáp án ĐH môn Văn khối D năm 2011 |
0 VNĐ |
519 |
 |
581 |
Đáp án CĐ môn Văn khối C năm 2011 |
0 VNĐ |
491 |
 |
582 |
Đáp án ĐH môn Văn khối C năm 2011 |
0 VNĐ |
520 |
 |
583 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
498 |
 |
584 |
Đáp án CĐ môn Sinh khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
481 |
 |
585 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
495 |
 |
586 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
492 |
 |
587 |
Đáp án CĐ môn Anh khối A1, D1 năm 2011 |
0 VNĐ |
501 |
 |
588 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối A năm 2011 |
0 VNĐ |
489 |
 |
589 |
Đáp án CĐ môn Lý khối A năm 2011 |
0 VNĐ |
491 |
 |
590 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2011 |
0 VNĐ |
500 |
 |
591 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A năm 2011 |
0 VNĐ |
477 |
 |
592 |
Đáp án CĐ môn Văn khối D,C năm 2012 |
0 VNĐ |
485 |
 |
593 |
Đáp án ĐH môn Anh khối D năm 2012 |
0 VNĐ |
483 |
 |
594 |
Đáp án ĐH môn Văn khối D năm 2012 |
0 VNĐ |
526 |
 |
595 |
Đáp án ĐH môn Văn khối C năm 2012 |
0 VNĐ |
513 |
 |
596 |
Đáp án CĐ môn Sinh khối B năm 2012 |
0 VNĐ |
628 |
 |
597 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối B năm 2012 |
0 VNĐ |
493 |
 |
598 |
Đáp án ĐH môn Sinh khối B năm 2012 |
0 VNĐ |
464 |
 |
599 |
Đáp án CĐ môn Hóa khối A, B năm 2012 |
0 VNĐ |
473 |
 |
600 |
Đáp án CĐ môn Lý khối A, A1 năm 2012 |
0 VNĐ |
504 |
 |
601 |
Đáp án ĐH môn Lý khối A, A1 năm 2012 |
0 VNĐ |
487 |
 |
602 |
Đáp án CĐ môn Anh khối A1, D1 năm 2012 |
0 VNĐ |
542 |
 |
603 |
Đáp án ĐH môn Anh khối A1 năm 2012 |
0 VNĐ |
484 |
 |
604 |
Đáp án ĐH môn Hóa khối A năm 2012 |
0 VNĐ |
520 |
 |
605 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2002 |
0 VNĐ |
494 |
 |
606 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2002 |
0 VNĐ |
537 |
 |
607 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2002 |
0 VNĐ |
515 |
 |
608 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2002 |
0 VNĐ |
489 |
 |
609 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2002 |
0 VNĐ |
484 |
 |
610 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2002 |
0 VNĐ |
485 |
 |
611 |
Đề thi ĐH môn Lý khối A năm 2002 |
0 VNĐ |
486 |
 |
612 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2003 |
0 VNĐ |
508 |
 |
613 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2003 |
0 VNĐ |
492 |
 |
614 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2003 |
0 VNĐ |
496 |
 |
615 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2003 |
0 VNĐ |
484 |
 |
616 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2003 |
0 VNĐ |
471 |
 |
617 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2003 |
0 VNĐ |
517 |
 |
618 |
Đề thi ĐH môn Lý khối A năm 2003 |
0 VNĐ |
488 |
 |
619 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2004 |
0 VNĐ |
491 |
 |
620 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2004 |
0 VNĐ |
485 |
 |
621 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2004 |
0 VNĐ |
492 |
 |
622 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2004 |
0 VNĐ |
539 |
 |
623 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2004 |
0 VNĐ |
468 |
 |
624 |
Đề thi ĐH môn Lý khối A năm 2004 |
0 VNĐ |
482 |
 |
625 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2005 |
0 VNĐ |
507 |
 |
626 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2005 |
0 VNĐ |
501 |
 |
627 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2005 |
0 VNĐ |
597 |
 |
628 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2005 |
0 VNĐ |
489 |
 |
629 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2005 |
0 VNĐ |
466 |
 |
630 |
Đề thi ĐH môn Lý khối A năm 2005 |
0 VNĐ |
478 |
 |
631 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2006 |
0 VNĐ |
488 |
 |
632 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2006 |
0 VNĐ |
475 |
 |
633 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2006 |
0 VNĐ |
497 |
 |
634 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2006 |
0 VNĐ |
475 |
 |
635 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2006 |
0 VNĐ |
472 |
 |
636 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2007 |
0 VNĐ |
478 |
 |
637 |
Đề thi ĐH môn Lý khối A năm 2006 |
0 VNĐ |
482 |
 |
638 |
Đề thi CĐ môn Anh khối D năm 2007 |
0 VNĐ |
498 |
 |
639 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2007 |
0 VNĐ |
482 |
 |
640 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2007 |
0 VNĐ |
487 |
 |
641 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2007 |
0 VNĐ |
494 |
 |
642 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối B năm 2007 |
0 VNĐ |
477 |
 |
643 |
Đề thi CĐ môn Sinh khối B năm 2007 |
0 VNĐ |
473 |
 |
644 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2007 |
0 VNĐ |
483 |
 |
645 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2007 |
0 VNĐ |
508 |
 |
646 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối A năm 2007 |
0 VNĐ |
491 |
 |
647 |
Đề thi CĐ môn toán khối D năm 2009 |
0 VNĐ |
471 |
 |
648 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối D năm 2002 |
0 VNĐ |
461 |
 |
649 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối D năm 2003 |
0 VNĐ |
492 |
 |
650 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối D năm 2004 |
0 VNĐ |
469 |
 |
651 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối D năm 2005 |
0 VNĐ |
485 |
 |
652 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối D năm 2006 |
0 VNĐ |
466 |
 |
653 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối D năm 2007 |
0 VNĐ |
493 |
 |
654 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối D năm 2008 |
0 VNĐ |
463 |
 |
655 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối D năm 2010 |
0 VNĐ |
462 |
 |
656 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối D năm 2012 |
0 VNĐ |
458 |
 |
657 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối D năm 2011 |
0 VNĐ |
473 |
 |
658 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2004 |
0 VNĐ |
447 |
 |
659 |
Đề thi CĐ môn toán - khối B năm 2010 |
0 VNĐ |
471 |
 |
660 |
Đề thi CĐ môn toán - khối B năm 2009 |
0 VNĐ |
474 |
 |
661 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
480 |
 |
662 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2012 |
0 VNĐ |
466 |
 |
663 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
463 |
 |
664 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2010 |
0 VNĐ |
455 |
 |
665 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2009 |
0 VNĐ |
465 |
 |
666 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2008 |
0 VNĐ |
456 |
 |
667 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2007 |
0 VNĐ |
471 |
 |
668 |
Đề thi CĐ môn Lý khối A năm 2007 |
0 VNĐ |
506 |
 |
669 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2007 |
0 VNĐ |
486 |
 |
670 |
Đề thi ĐH môn Lý khối A năm 2007 |
0 VNĐ |
485 |
 |
671 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2006 |
0 VNĐ |
454 |
 |
672 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2005 |
0 VNĐ |
457 |
 |
673 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2004 |
0 VNĐ |
437 |
 |
674 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2003 |
0 VNĐ |
479 |
 |
675 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2002 |
0 VNĐ |
461 |
 |
676 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
461 |
 |
677 |
Đề thi CĐ môn toán - khối A năm 2008 |
0 VNĐ |
486 |
 |
678 |
Đề thi CĐ môn toán - khối A năm 2009 |
0 VNĐ |
501 |
 |
679 |
Đề thi CĐ môn toán - khối A năm 2010 |
0 VNĐ |
482 |
 |
680 |
Đề thi CĐ môn toán - khối A năm 2012 |
0 VNĐ |
485 |
 |
681 |
Đề thi CĐ - môn toán - khối A năm 2011 |
0 VNĐ |
485 |
 |
682 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối A năm 2011 |
0 VNĐ |
470 |
 |
683 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối A năm 2012 |
0 VNĐ |
482 |
 |
684 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối A năm 2010 |
0 VNĐ |
469 |
 |
685 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối A năm 2009 |
0 VNĐ |
475 |
 |
686 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối A năm 2006 |
0 VNĐ |
482 |
 |
687 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối A năm 2004 |
0 VNĐ |
487 |
 |
688 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối A năm 2003 |
0 VNĐ |
477 |
 |
689 |
Đề thi CĐ - ĐH môn toán - khối A năm 2002 |
0 VNĐ |
476 |
 |
690 |
Đề thi CĐ môn Anh khối D năm 2008 |
0 VNĐ |
481 |
 |
691 |
Đề thi CĐ môn Văn khối D năm 2008 |
0 VNĐ |
485 |
 |
692 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2008 |
0 VNĐ |
496 |
 |
693 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2008 |
0 VNĐ |
488 |
 |
694 |
Đề thi CĐ môn Văn khối C năm 2008 |
0 VNĐ |
469 |
 |
695 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2008 |
0 VNĐ |
477 |
 |
696 |
Đề thi CĐ môn Sinh khối B năm 2008 |
0 VNĐ |
491 |
 |
697 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2008 |
0 VNĐ |
482 |
 |
698 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2008 |
0 VNĐ |
477 |
 |
699 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối A năm 2008 |
0 VNĐ |
489 |
 |
700 |
Đề thi CĐ môn Lý khối A năm 2008 |
0 VNĐ |
495 |
 |
701 |
Đề thi ĐH môn Lý khối A năm 2008 |
0 VNĐ |
493 |
 |
702 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2008 |
0 VNĐ |
474 |
 |
703 |
Đề thi CĐ môn Anh khối D năm 2009 |
0 VNĐ |
495 |
 |
704 |
Đề thi CĐ môn Văn khối D năm 2009 |
0 VNĐ |
484 |
 |
705 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2009 |
0 VNĐ |
485 |
 |
706 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2009 |
0 VNĐ |
490 |
 |
707 |
Đề thi CĐ môn Văn khối C năm 2009 |
0 VNĐ |
482 |
 |
708 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2009 |
0 VNĐ |
473 |
 |
709 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối B năm 2009 |
0 VNĐ |
476 |
 |
710 |
Đề thi CĐ môn Sinh khối B năm 2009 |
0 VNĐ |
480 |
 |
711 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2009 |
0 VNĐ |
523 |
 |
712 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2009 |
0 VNĐ |
478 |
 |
713 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối A năm 2009 |
0 VNĐ |
469 |
 |
714 |
Đề thi CĐ môn Lý khối A năm 2009 |
0 VNĐ |
667 |
 |
715 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2009 |
0 VNĐ |
479 |
 |
716 |
Đề thi ĐH môn Lý khối A năm 2009 |
0 VNĐ |
511 |
 |
717 |
Đề thi CĐ môn Văn khối D năm 2010 |
0 VNĐ |
481 |
 |
718 |
Đề thi CĐ môn Văn khối D năm 2010 |
0 VNĐ |
499 |
 |
719 |
Đề thi CĐ môn Anh khối D năm 2010 |
0 VNĐ |
493 |
 |
720 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2010 |
0 VNĐ |
510 |
 |
721 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2010 |
0 VNĐ |
445 |
 |
722 |
Đề thi CĐ môn Văn khối C năm 2010 |
0 VNĐ |
445 |
 |
723 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2010 |
0 VNĐ |
455 |
 |
724 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối B năm 2010 |
0 VNĐ |
460 |
 |
725 |
Đề thi CĐ môn Sinh khối B năm 2010 |
0 VNĐ |
443 |
 |
726 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2010 |
0 VNĐ |
482 |
 |
727 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2010 |
0 VNĐ |
485 |
 |
728 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối A năm 2010 |
0 VNĐ |
476 |
 |
729 |
Đề thi CĐ môn Lý khối A năm 2010 |
0 VNĐ |
492 |
 |
730 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2010 |
0 VNĐ |
484 |
 |
731 |
Đề thi ĐH môn Lý khối A năm 2010 |
0 VNĐ |
501 |
 |
732 |
Đề thi CĐ môn Anh khối D năm 2011 |
0 VNĐ |
494 |
 |
733 |
Đề thi CĐ môn văn khối D năm 2011 |
0 VNĐ |
475 |
 |
734 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2011 |
0 VNĐ |
472 |
 |
735 |
Đề thi CĐ môn văn khối C năm 2011 |
0 VNĐ |
468 |
 |
736 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2011 |
0 VNĐ |
478 |
 |
737 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
488 |
 |
738 |
Đề thi CĐ môn Sinh khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
472 |
 |
739 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
489 |
 |
740 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2011 |
0 VNĐ |
492 |
 |
741 |
Đề thi Đại học môn Vật lý khối A năm 2012 |
0 VNĐ |
527 |
 |
742 |
Đáp án đề 2 môn toán năm 2013 |
5,000 VNĐ |
1 |
 |
743 |
Đề thi số 2 LTĐH môn toán năm 2013 |
0 VNĐ |
738 |
 |
744 |
Đáp án đề 1 môn toán 2013 |
5,000 VNĐ |
12 |
 |
745 |
Đề thi số 1 LTĐH môn Toán năm 2013 |
0 VNĐ |
730 |
 |
746 |
Đề thi CĐ môn Anh khối A1,D1 năm 2011 |
0 VNĐ |
501 |
 |
747 |
Đề thi CĐ môn Anh khối D,C năm 2012 |
0 VNĐ |
496 |
 |
748 |
Đề thi CĐ môn Văn khối D,C năm 2012 |
0 VNĐ |
477 |
 |
749 |
Đề thi ĐH môn Văn khối D năm 2012 |
0 VNĐ |
489 |
 |
750 |
Đề thi ĐH môn Văn khối C năm 2012 |
0 VNĐ |
492 |
 |
751 |
Đề thi CĐ môn Sinh khối B năm 2012 |
0 VNĐ |
475 |
 |
752 |
Đề thi ĐH môn Sinh khối B năm 2012 |
0 VNĐ |
514 |
 |
753 |
Đề thi CĐ môn ANH khối A1,D1 năm 2012 |
0 VNĐ |
513 |
 |
754 |
Đề thi ĐH môn Anh khối D năm 2012 |
0 VNĐ |
509 |
 |
755 |
Đề thi ĐH môn Anh khối A1 năm 2012 |
0 VNĐ |
507 |
 |
756 |
Đề thi CĐ môn Vật lý khối A,A1 năm 2012 |
0 VNĐ |
529 |
 |
757 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối A năm 2011 |
0 VNĐ |
487 |
 |
758 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2011 |
0 VNĐ |
476 |
 |
759 |
Đề thi CĐ môn Hóa khối A,B năm 2012 |
0 VNĐ |
468 |
 |
760 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối B năm 2012 |
0 VNĐ |
516 |
 |
761 |
Đề thi ĐH môn Hóa khối A năm 2012 |
0 VNĐ |
574 |
 |
762 |
Đề thi CĐ môn Vật lý khối A năm 2011 |
0 VNĐ |
553 |
 |
763 |
Đề thi Đại học môn Vật lý khối A năm 2011 |
0 VNĐ |
556 |
 |